Phụ âm tiếng Việt là gì? ” là câu hỏi quen thuộc nhưng có lẽ ít bạn đọc trả lời được. Bảng chữ cái là yếu tố cơ bản nhất của bất kỳ ngôn ngữ nào trên thế giới. Thông thường bảng chữ cái sẽ có 2 loại chính là nguyên âm và phụ âm, đây là những yếu tố cấu thành nên một từ hoàn chỉnh.
Bài viết dưới đây, manta.edu.vn sẽ giới thiệu đến các bạn bảng chữ cái cũng như các phụ âm trong tiếng Việt.
Bảng chữ cái tiếng việt
Chữ viết được định nghĩa là một hệ thống bao gồm các ký tự, có mục đích giúp con người ghi lại ngôn ngữ nói dưới dạng chữ viết. Đối với mỗi ngôn ngữ của một quốc gia, có một bảng chữ cái riêng, làm cơ sở để tạo ra hệ thống chữ viết của quốc gia đó. Lời nói thường quan trọng, nhưng chữ viết cũng quan trọng không kém.
Có nhiều trường hợp người nước ngoài nói tiếng Việt trôi chảy nhưng không thể đọc hoặc viết một câu hoàn chỉnh. Nguyên nhân cũng do không nắm vững bảng chữ cái và cách sử dụng.
Giới thiệu chung, bảng chữ cái tiếng Việt gồm 29 chữ cái, khá đơn giản nhưng không phải ai cũng biết cách phát âm chuẩn từng chữ. Phát âm đúng bảng chữ cái luôn là bước đầu tiên và cơ bản khi bắt đầu học tiếng Việt. Điều này đặc biệt quan trọng đối với trẻ em và người nước ngoài muốn học và tìm hiểu thêm về ngôn ngữ nước ta.
Nên cho bé học bảng chữ cái với tâm lý thoải mái, kết hợp giữa học và chơi sẽ giúp bé tiếp thu nhanh và nhớ lâu hơn.
Khái quát về phụ âm trong tiếng Việt
Trong bảng chữ cái tiếng Việt thường được chia thành 2 loại chính là nguyên âm và phụ âm. Vậy phụ âm trong tiếng Việt là gì và sự khác nhau giữa phụ âm và nguyên âm sẽ được manta.edu.vn giải đáp dưới đây.
Phụ âm là gì?
phụ âm
Phụ âm được hiểu là âm phát ra ở thanh quản của miệng hoặc là những âm mà khi phát ra, luồng hơi từ thanh quản lên môi bị cản trở, tắt đi. Ví dụ như lưỡi va vào môi, răng va vào nhau, hai môi va vào nhau… trong quá trình phát âm.
Thông thường các phụ âm sẽ không phát ra âm thanh mà chỉ phát ra hơi và chỉ khi kết hợp với nguyên âm mới tạo ra âm thanh như chúng ta vẫn thường nghe. Có 17 phụ âm trong bảng chữ cái: b, c, d, đ, g, h, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, x .
Ngoài việc tìm hiểu “phụ âm trong tiếng Việt là gì” thì còn 2 dạng khác liên quan đến phụ âm và rất quan trọng trong quá trình học viết, cùng manta.edu.vn tham khảo bên dưới nhé:
Bán phụ âm (còn gọi là bán nguyên âm)
Bán phụ âm là những âm có cả thuộc tính phụ âm và nguyên âm. Có 4 trường hợp bán phụ âm là oa, oe, uy, uê, trong đó o, u là bán nguyên âm, có vai trò đệm cho nguyên âm còn o, u không được coi là nguyên âm.
phụ âm ghép
Phụ âm ghép được tạo thành từ các phụ âm đơn ghép lại với nhau. Trong bảng chữ cái tiếng Việt sẽ có 10 phụ âm ghép là ch, gh, gi, kh, ng, ng, nh, th, tr, qu .
Thành phần phụ âm trong tiếng Việt rất quan trọng, nhất là với những người mới làm quen với tiếng Việt thì càng phải học thành phần này. Đây là một trong ba yếu tố tạo nên một từ hoàn chỉnh.
Vị trí của phụ âm trong từ vựng tiếng Việt
Từ vựng tiếng Việt là một trong ba bộ phận cấu thành cơ bản quan trọng của tiếng Việt, bên cạnh ngữ âm và ngữ pháp. Một từ vựng thông thường được tạo thành từ các nguyên âm, phụ âm và dấu chấm câu (có thể có hoặc không). Với mỗi nguyên âm và phụ âm sẽ có những vị trí khác nhau trong một kho từ vựng tiếng Việt.
- Phụ âm thường có hai vị trí đứng chính là đầu và cuối của một từ trong tiếng Việt. Từ vị trí đứng, có hai loại phụ âm: phụ âm đầu và phụ âm cuối.
- Nguyên âm cũng thường được đặt ở đầu và cuối của các từ có hai âm tiết, hoặc đứng một mình. Do đó, người ta chia nguyên âm thành hai loại chính: nguyên âm hạt nhân và nguyên âm đóng.
Cách phân biệt nguyên âm và phụ âm tiếng Việt
Nguyên âm và phụ âm đều là thành phần trong cùng một bảng chữ cái tiếng Việt. Tuy nhiên, hai thành phần này không giống nhau mà có nhiều điểm khác biệt.
Cả nguyên âm và phụ âm đều khác nhau về cả định nghĩa, cách dùng, cách phát âm,… Nhằm giúp quá trình học tiếng Việt hiệu quả, dưới đây manta.edu.vn sẽ giới thiệu cách phân biệt hai thành phần này. Phần này người học dễ nhận biết và tiếp thu hơn.
Định nghĩa của nguyên âm và phụ âm là gì?
- Nguyên âm: Âm thanh được tạo ra nhờ sự rung động của thanh quản, âm thanh phát ra to và không bị cản trở.
- Phụ âm: Âm thanh được phát ra từ thanh quản, là âm thanh của lời nói và âm thanh đó sẽ bị môi chống lại.
Cách sử dụng phụ âm nguyên âm trong tiếng Việt:
- Nguyên âm: Với một từ thông thường, nguyên âm chỉ có thể đứng một mình hoặc kết hợp với phụ âm.
- Phụ âm: Phụ âm không thể nói thành tiếng mà chỉ khi kết hợp với nguyên âm mới có thể tạo ra một từ hoàn chỉnh. Phụ âm không thể đứng một mình.
Bảng chữ cái tiếng Việt:
- Nguyên âm: Về mặt viết, trong bảng chữ cái có 12 nguyên âm đơn khác nhau: a, ă, â, e, ê, i, o, o, õ, u, ư, y.
- Phụ âm: Trong bảng chữ cái có 17 phụ âm đơn khác nhau, đó là: b, c, d, đ, g, h, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, x .
Qua những thông tin trên chắc hẳn các bạn cũng hiểu hơn về phụ âm trong tiếng Việt là gì cũng như phân biệt nguyên âm và phụ âm trong bảng chữ cái. Đây là hai thành phần rất quan trọng tạo nên âm, chữ viết và sự hoàn thiện của ngôn ngữ “Tiếng Việt” của nước ta.
Các trường hợp phát âm trong phụ âm tiếng Việt
Như đã nói ở trên, một phụ âm thông thường sẽ có hai vị trí đứng chính, từ đó hình thành nên hai loại phụ âm: Phụ âm đầu và Phụ âm cuối. Mỗi loại sẽ có một tính năng khác nhau, vậy còn chờ gì nữa, hãy cùng manta.edu.vn tìm hiểu ngay dưới đây nhé.
âm tiết đầu tiên
Phụ âm đầu có vị trí đứng đầu từ: Có thể là phụ âm đơn ví dụ các từ: có, lo, không,… hoặc là phụ âm ghép như: cho, phố, ghi,… Thông dụng phụ âm Sẽ có 2 giọng chính là giọng Bắc (Hà Nội) và giọng Nam (Hồ Chí Minh).
Ở nhiều vùng miền Bắc, các cặp âm mũi – không mũi /n/ và /l/ đã được nhập làm một nên không còn là hai âm vị đối lập như trước. Một số người kém hiểu biết về ngôn ngữ cho rằng phát âm phụ âm đầu của từ có hình thức chính tả bắt đầu bằng l thành /n/, n thành /l/ là “nói ngọng”, nhưng thực tế không phải vậy. không phải như vậy.
Trong phương ngữ Bắc Kỳ, âm tắc kép vô thanh /p/ chỉ là phụ âm đầu của một số rất ít từ vay mượn từ các ngôn ngữ khác, và hầu hết là từ tiếng Pháp. Trong phương ngữ Nam Bộ, phụ âm đầu của từ có hình thức chính tả bắt đầu bằng chữ p là /ɓ/.
Một số khác biệt giữa cách nói Hà Nội và Hồ Chí Minh như sau:
Hà Nội
- /ɹ/, /j/, và /w/ thường chỉ được tìm thấy trong các từ vay mượn.
- /s, z/ là âm răng – lưỡi – chân răng.
- /l/ là đầu lưỡi – chân răng.
- Không có phụ âm cuối lưỡi mà chỉ có đầu lưỡi: /tʃ/, /ʃ/, /ʒ/ ở trường phổ thông.
Hồ Chí Minh
- /s/ là đầu lưỡi – chân răng.
- /l/ là âm lưỡi – lợi.
- Hầu hết mọi người không phát âm /s/ và /ʂ/ một cách riêng biệt, vì vậy hai âm này mất đi sự khác biệt. Hai âm /c/ và /ʈ/ cũng được phát âm riêng.
- Chữ v thường được đọc là /j/ trong văn nói hàng ngày, nhưng một số người thường đọc nó là /v/ khi đọc văn bản. Ngoài ra, chúng cũng được phát âm là /v/ hoặc /ʋ/ hoặc /w/ trong các từ vay mượn.
- Một số phát âm d là [j] và gi là [z] trong các tình huống khác nhau, nhưng hầu hết đều phát âm cả hai là [j].
Hi vọng với một số thông tin trên sẽ giúp bạn phân biệt được sự khác nhau trong cách phát âm phụ âm đầu giữa giọng Bắc và giọng Nam.
phụ âm cuối
Vị trí của phụ âm cuối là ở cuối từ, thường là sau nguyên âm. Phụ âm cuối có một số quy tắc phát âm phổ biến như:
- Khi các âm /p, t, k/ dừng ở cuối từ, chúng thường sẽ không nổ [p, t, k]
- Khi âm vòm mềm phát âm /k, ŋ/ theo sau các âm /u, w/, chúng được phát âm với môi khép lại hoặc môi hóa.
Trong bảng chữ cái tiếng Việt, phụ âm quan trọng không kém nguyên âm. Vì vậy, đối với mỗi người khi bắt đầu học cần nắm vững thế nào là phụ âm trong tiếng Việt cũng như phân biệt được với nguyên âm để quá trình học trở nên dễ dàng hơn. manta.edu.vn chúc bạn sớm trở thành một nhà ngôn ngữ học cừ khôi!